cinnamomum camphora
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamomum camphora+ Noun
- cây long não
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
camphor tree Cinnamomum camphora
Lượt xem: 1086
Từ vừa tra